Hành trình |
Loại xe |
|||
7 chỗ |
16 chỗ |
29 chỗ |
45 chỗ |
|
Hà Nội – Vinh – Paksan – Viêng Chăn – Vinh – Hà Nội ( 4 ngày) |
14,5 triệu |
16,5 triệu |
23 triệu |
34triệu |
Hà Nội – Vinh – Paksan– Viêng Chăn – LuôngPraBăng – Xiêng khoảng – Cánh đồng chum – Cửa Khẩu Nậm Cắn – Vinh - Hà Nội ( 7 ngày) |
21 triệu |
23 triệu |
28 triệu |
38,5 triệu |
Hà Nội – Vinh – Paksan – Viêng Chăn – LuôngPraBăng – Của Khẩu Tây Trang - Điện Biên - Hà Nội ( 7 ngày) |
21 triệu |
24 triệu |
29 triệu |
38,5 triệu |
Hà Nội – Vinh – Xiêng khoảng – Luông pha bang – xiêng khoảng – vinh – Hà Nội ( 5 ngày) |
14,5 triệu |
17,5 triệu |
23 triệu |
34triệu |
Hà Nội – Cửa khẩu Na Mèo – Sầm Nưa Cánh đồng Chum - Cố đô Luang PraBang - Luang Namtha – Oudomxay về cửa khẩu Tây Trang Điện Biên – Hà Nội ( 6 ngày) |
20 triệu |
23 triệu |
27 triệu |
38 triệu |
Hà Nội – Cửa khẩu cầu treo - Savanakhet – Siphadon - Pakse – Cửa khẩu Bờ Y– Hà Nội ( 10 ngày) |
24 triệu |
32 triệu |
38 triệu |
48 triệu |